Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:49 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,886.00 585.30 | 16,986.00 520.65 | 17,617.00 622.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,157 513.82 | 18,352 530.61 | 18,893 498.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,912 -335.40 | 27,912 -620.73 | 28,734 -715.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.18 22.33 | 3,467.86 22.56 | 3,579.64 23.09 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,607.25 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 26,947 235.20 | 27,219 237.57 | 28,424 246.52 |
Bảng Anh | GBP | 32,463 620.50 | 32,563 398.85 | 33,536 338.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,180.00 106.90 | 3,190.00 85.85 | 3,341.00 137.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.81 10.47 | 315.95 10.87 |
Yên Nhật | JPY | 156.54 -8.57 | 157.33 -9.45 | 162.72 -12.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 17.40 0.28 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 83,068 2,737.82 | 86,389 2,842.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,294.09 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.69 24.33 | 306.30 26.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.05 234.63 | 7,034.45 243.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.82 3.54 | 2,471.47 3.55 |
Đô la Singapore | SGD | 18,505 -27.10 | 18,626 -93.29 | 19,265 -55.85 |
Bạc Thái | THB | 622.36 -33.76 | 691.51 -37.51 | 717.99 -38.99 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 820.00 | 25,210 810.00 | 25,460 720.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.